Đá Granite Tự Nhiên Brown Pearl

  • Chủng loại: Đá Granite Màu Nâu
  • Xuất xứ: Norway
  • Kích thước: Khổ Lớn, Khổ Nhỏ
  • Độ dày: 2cm
  • Hạng mục: đá lát nền, đá cầu thang, bàn ăn mặt đá, đá ốp tường, đá ốp mặt tiền,…

Liên hệ nhanh 0938367969, báo giá liên tục 24/7

Chi tiết sản phẩm

Tìm hiểu chung về Đá Granite Tự Nhiên Brown Pearl

1. Khu vực khai thác

Đá hoa cương Brown Pearl được khai thác tại một mỏ đá gần Sirevåg, Stavanger trên bờ biển phía tây, Egersund, Rogaland, Na Uy.

2. Phân tích tổng thể

Tên gọi khác: Nâu ngọc trai ánh tím, Labrador Antique, Labrador Antico, Blue Antique, Brown Antic, Falcon Eye, Labrador Antic, Labrador Antico, Labrador Antiqe, Labrador Antique, Labrador Antik, Lavrador Antique. Mô tả chung: Đá hoa cương Brown Pearl là một loại đá anorthosite hạt thô màu nâu, có dấu ® bên góc phải, là dòng đá đã đăng ký và đã cấp văn bằng bảo hộ của cơ quan sở hữu trí tuệ quốc gia. Chúng được phát hiện và khai thác vào năm 1994, chỉ có một mỏ đá duy nhất trên thế giới.

Đá Granite Tự Nhiên Brown Pearl

Khi nhìn từ xa, màu sắc chủ đạo là màu socola nhưng chúng không đồng đều, có chỗ đậm chỗ nhạt. Khi bạn đến gần với dòng đá này, bạn sẽ khám phá được vẻ đẹp đích thực của nó.
Điều đầu tiên là những khoáng chất màu xanh tuyệt đẹp được rải khắp mặt đá, những khoáng chất này giống ngọc trai, khi ánh sáng chiếu vào chúng sẽ tạo ra màu xanh da trời. Chúng phân bố khắp bề mặt đá, thay đổi về kích thước và mật độ.
Dòng đá này ít có sự biến đổi về màu sắc, sự phân bố khoáng sản giữa các khối đá. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn luôn khuyến khích bạn xem trước tấm slab trước khi quyết định. Bạn cũng nên lưu ý rằng màu sắc của đá thay đổi khi ở trong phòng nhiều ánh sáng và ít ánh sáng. Với không gian nhiều ánh sáng, các khoáng sản như ngọc trai thường lấp lánh, tạo hiệu ứng đẹp.
– Phân loại
GLA 1st Choice có nền màu nâu với khoáng sản xanh đến tím rõ ràng. Có thể có các đường vân màu đỏ, nâu, đen, trắng, xanh lá,.. và có đốm đen nhỏ.
GLA 2nd Choice tương đồng về màu sắc như trên nhưng thường có đường vân lớn hơn và nhiều đốm đen hơn. Vết nứt, lỗ hổng cũng nhiều hơn so với loại trên.
3. Mặt hoàn thiện
Đánh bóng, honed hoặc flamed.
4. Thông số kĩ thuật
– Khả năng hấp thụ nước: 0.07 – 0.09% khối lượng đá.
– Cường độ nén: 190.70 MPa
– Khối lượng riêng: 2732 kg/m3
– Kích thước: Khổ Lớn, Khổ Nhỏ
– Độ dày: 2cm.
5. Ứng dụng
Đá hoa cương Brown Pearl mang đầy đủ đặc tính của một loại đá hoa cương điển hình, vì vậy chúng có thể sử dụng trong hầu hết các hạng mục đá ốp lát như đá lát nền, đá cầu thang, bàn ăn mặt đá, đá ốp tường, đá ốp mặt tiền,…

 

Tư Vấn Miễn Phí

Gọi Hotline

Khảo sát tận nơi, nhận liền tay giá thi công ưu đãi